Giải mã các thuật ngữ chuyên môn trong thế giới đồng hồ nam

Thế giới đồng hồ nam không chỉ là nơi hội tụ của những kiệt tác nghệ thuật đo thời gian, mà còn là một “vũ trụ” với vô số thuật ngữ chuyên môn đặc thù. Đối với người mới bắt đầu tìm hiểu, những thuật ngữ này có thể gây bối rối và khó hiểu. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết các thuật ngữ chuyên môn phổ biến trong thế giới đồng hồ nam, giúp bạn tự tin hơn khi tìm hiểu, thảo luận và lựa chọn đồng hồ.

Các thuật ngữ liên quan đến loại đồng hồ

1. Automatic Watch (Đồng hồ tự động)

Đồng hồ cơ học tự lên dây cót nhờ chuyển động của cổ tay người đeo. Khi bạn đeo đồng hồ và vận động, một bộ phận gọi là “rotor” sẽ quay và lên dây cót cho đồng hồ.

2. Manual Wind Watch (Đồng hồ lên dây thủ công)

Đồng hồ cơ học truyền thống, đòi hỏi người đeo phải lên dây cót thủ công bằng cách xoay núm điều chỉnh (crown). Thường cần lên dây mỗi 24-48 giờ.

3. Quartz Watch (Đồng hồ thạch anh)

Đồng hồ sử dụng bộ dao động thạch anh và pin để đo thời gian. Đặc trưng bởi chuyển động “tích-tắc” của kim giây, chính xác hơn đồng hồ cơ học.

4. Mechanical Watch (Đồng hồ cơ học)

Thuật ngữ chung chỉ đồng hồ hoạt động nhờ hệ thống bánh răng và lò xo, bao gồm cả đồng hồ automatic và manual wind. Không sử dụng pin.

5. Chronograph (Đồng hồ bấm giờ)

Đồng hồ có chức năng bấm giờ tích hợp, thường có các mặt số phụ (subdials) để hiển thị giây, phút và đôi khi là giờ của chức năng bấm giờ.

6. GMT Watch (Đồng hồ đa múi giờ)

Đồng hồ có khả năng hiển thị hai hoặc nhiều múi giờ cùng lúc, thường có kim bổ sung hoặc bezel xoay được chia độ 24 giờ.

7. Dress Watch (Đồng hồ lịch lãm)

Đồng hồ thiết kế tối giản, mỏng, thường có mặt số sạch sẽ, ít chức năng phức tạp, phù hợp với trang phục formal như suit.

8. Dive Watch (Đồng hồ lặn)

Đồng hồ được thiết kế cho hoạt động lặn, có khả năng chống nước cao (thường từ 100m trở lên), bezel xoay một chiều và khả năng đọc thời gian trong điều kiện ánh sáng yếu.

9. Pilot Watch (Đồng hồ phi công)

Đồng hồ thiết kế cho phi công, thường có mặt số lớn, dễ đọc, đôi khi có tính năng đo vĩ độ hoặc tính toán nhiên liệu và khoảng cách.

10. Field Watch (Đồng hồ dã chiến)

Đồng hồ bền bỉ, đơn giản, có nguồn gốc từ đồng hồ quân đội, thiết kế để dễ đọc và chịu được điều kiện khắc nghiệt.

Các thuật ngữ liên quan đến bộ máy

11. Caliber/Movement (Bộ máy)

“Trái tim” của đồng hồ, cơ cấu bên trong tạo ra chuyển động và điều khiển các chức năng. Ví dụ: “Đồng hồ này sử dụng caliber ETA 2824-2”.

12. In-house Movement (Bộ máy in-house)

Bộ máy được thiết kế và sản xuất hoàn toàn bởi chính thương hiệu đồng hồ, không mua từ nhà cung cấp bên ngoài.

13. ETA

Nhà sản xuất bộ máy đồng hồ lớn của Thụy Sĩ, cung cấp bộ máy cho nhiều thương hiệu khác nhau. Ví dụ phổ biến: ETA 2824-2, ETA 7750.

14. Sellita

Nhà sản xuất bộ máy đồng hồ Thụy Sĩ, thường tạo ra các bộ máy tương đương với ETA. Ví dụ: Sellita SW200 (tương đương ETA 2824-2).

15. COSC (Contrôle Officiel Suisse des Chronomètres)

Tổ chức kiểm định chronometer chính thức của Thụy Sĩ. Đồng hồ đạt chuẩn COSC đã vượt qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt về độ chính xác.

16. Chronometer

Đồng hồ cơ học đã được chứng nhận độ chính xác cao bởi COSC hoặc tổ chức tương tự. Không phải tất cả chronograph đều là chronometer và ngược lại.

17. Jewels (Chân kính)

Đá quý nhỏ (thường là ruby tổng hợp) được sử dụng làm ổ trục trong bộ máy để giảm ma sát. Đồng hồ cơ học cơ bản thường có 17 jewels.

18. Power Reserve (Dự trữ năng lượng)

Thời gian đồng hồ cơ học có thể hoạt động sau khi được lên dây cót đầy đủ, thường từ 38-42 giờ, nhưng có thể lên đến 8-10 ngày trong một số mẫu cao cấp.

19. Hacking Seconds

Chức năng dừng kim giây khi kéo crown ra vị trí chỉnh giờ, giúp đồng bộ thời gian chính xác đến giây.

20. Hand-wound (Lên dây thủ công)

Đồng hồ cơ học cần được lên dây thủ công bằng cách xoay crown.

21. Oscillator (Bộ dao động)

Bộ phận tạo ra nhịp điệu đều đặn cho đồng hồ, thường bao gồm balance wheel và hairspring trong đồng hồ cơ học.

22. Escapement (Bộ thoát)

Cơ cấu chuyển đổi năng lượng từ mainspring thành chuyển động có kiểm soát của bánh răng và kim đồng hồ.

23. Tourbillon

Cơ cấu phức tạp để chống lại ảnh hưởng của trọng lực đến độ chính xác, bằng cách đặt escapement và balance wheel trong một khung xoay.

24. Perpetual Calendar (Lịch vĩnh cửu)

Chức năng phức tạp tự động điều chỉnh ngày, thứ, tháng và năm nhuận đúng đến năm 2100 mà không cần điều chỉnh thủ công.

Các thuật ngữ liên quan đến vật liệu và cấu trúc

25. Case (Vỏ đồng hồ)

Phần vỏ ngoài bảo vệ bộ máy, thường làm từ thép không gỉ, vàng, titanium, ceramic hoặc các vật liệu khác.

26. Bezel (Vành đồng hồ)

Vòng viền bao quanh mặt kính đồng hồ, có thể cố định hoặc xoay được và có các chức năng khác nhau như tính giờ lặn, đo tốc độ.

27. Crown (Núm điều chỉnh)

Núm xoay ở cạnh đồng hồ, dùng để lên dây cót, điều chỉnh thời gian và ngày tháng, cũng như các chức năng khác.

28. Lugs (Chân vỏ)

Phần nhô ra từ vỏ đồng hồ để gắn dây đeo.

29. Crystal (Mặt kính)

Lớp kính bảo vệ mặt số đồng hồ, có thể làm từ acrylic, mineral glass, hoặc sapphire (bền nhất).

30. Dial (Mặt số)

Bề mặt hiển thị thời gian, thường có số hoặc vạch chỉ giờ, có thể làm từ nhiều vật liệu khác nhau và có nhiều màu sắc, họa tiết.

31. Subdial (Mặt số phụ)

Mặt số nhỏ nằm trên mặt số chính, hiển thị các thông tin khác như giây, phút của chronograph, hay múi giờ thứ hai.

32. Exhibition Caseback (Nắp lưng trong suốt)

Nắp lưng đồng hồ được làm từ sapphire trong suốt, cho phép ngắm nhìn bộ máy bên trong.

33. Guilloche

Kỹ thuật trang trí mặt số bằng cách khắc hoa văn lặp lại chính xác, tạo hiệu ứng thị giác đẹp mắt.

34. Super-LumiNova

Chất phát quang không phóng xạ được sử dụng trên kim và cọc số để giúp đọc giờ trong điều kiện thiếu sáng.

35. Deployant Clasp (Khóa bướm)

Loại khóa đặc biệt cho dây đeo, gập lại như cánh bướm, giúp dễ đeo tháo và bảo vệ dây đeo tốt hơn.

Các thuật ngữ liên quan đến độ chống nước

36. Water Resistance (Độ chống nước)

Khả năng đồng hồ chống lại sự xâm nhập của nước, được đo bằng mét hoặc ATM (atmospheres).

37. ATM (Atmosphere)

Đơn vị đo áp suất, 1 ATM tương đương với áp suất không khí ở mực nước biển. 10 ATM = 100 mét chống nước.

38. Screw-down Crown (Núm vặn khóa)

Núm điều chỉnh có thể vặn vào vỏ đồng hồ để tăng khả năng chống nước.

39. ISO 6425

Tiêu chuẩn quốc tế cho đồng hồ lặn, đòi hỏi đồng hồ phải đáp ứng nhiều yêu cầu nghiêm ngặt ngoài khả năng chống nước.

40. Helium Escape Valve (Van xả heli)

Van một chiều trên một số đồng hồ lặn chuyên nghiệp, cho phép khí heli thoát ra trong quá trình giảm áp sau khi lặn sâu.

Các thuật ngữ liên quan đến chức năng và tính năng

41. Complication (Chức năng phức tạp)

Bất kỳ chức năng nào của đồng hồ ngoài việc hiển thị giờ, phút, giây cơ bản. Ví dụ: lịch, chronograph, tourbillon.

42. Grande Complication

Đồng hồ có nhiều chức năng phức tạp, thường bao gồm ít nhất chronograph, perpetual calendar và minute repeater.

43. Tachymeter (Thang đo tốc độ)

Thang đo trên bezel hoặc mặt số ngoài của một số chronograph, dùng để tính tốc độ dựa trên thời gian đi qua một khoảng cách cố định.

44. Pulsometer (Thang đo nhịp tim)

Thang đo đặc biệt trên một số chronograph, dùng để đo nhịp tim.

45. Moon Phase (Pha mặt trăng)

Chức năng hiển thị chu kỳ của mặt trăng (tròn, lưỡi liềm, v.v.) thông qua một cửa sổ nhỏ trên mặt số.

46. Minute Repeater (Chuông phút)

Chức năng phức tạp cao cấp, đồng hồ đánh chuông báo giờ, phút (và đôi khi là giây) khi người đeo kích hoạt.

47. Annual Calendar

Chức năng lịch tự động điều chỉnh cho các tháng có 30 và 31 ngày, chỉ cần điều chỉnh thủ công vào tháng 2 mỗi năm.

48. Flyback Chronograph

Chronograph đặc biệt cho phép cài đặt lại và bắt đầu lại ngay lập tức bằng một lần nhấn nút, thay vì phải nhấn ba lần như chronograph thông thường.

49. Rattrapante/Split-Seconds Chronograph

Chronograph với kim giây thứ hai “đuổi theo” kim chính, cho phép đo hai khoảng thời gian cùng lúc hoặc đo thời gian lap.

50. Jumping Hour

Chức năng hiển thị giờ bằng một cửa sổ số thay vì kim, số nhảy ngay lập tức khi chuyển giờ.

Các thuật ngữ liên quan đến chất lượng và xuất xứ

51. Swiss Made

Nhãn hiệu chính thức cho đồng hồ đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Thụy Sĩ về sản xuất và lắp ráp.

52. Geneva Seal (Poinçon de Genève)

Dấu chứng nhận chất lượng danh giá cho đồng hồ được sản xuất tại Geneva và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về hoàn thiện và độ chính xác.

53. Haute Horlogerie

“Nghệ thuật đồng hồ cao cấp”, chỉ việc chế tác đồng hồ ở trình độ cao nhất, thường bao gồm hoàn thiện thủ công tinh xảo và các chức năng phức tạp.

54. Manufacture

Nhà sản xuất đồng hồ có khả năng tạo ra các bộ máy in-house của riêng mình, thay vì mua từ nhà cung cấp bên ngoài.

55. Limited Edition (Phiên bản giới hạn)

Đồng hồ được sản xuất với số lượng hạn chế, thường được đánh số và có các đặc điểm riêng biệt.

56. Artisan

Thợ thủ công chuyên nghiệp trong ngành đồng hồ, chuyên về một kỹ năng cụ thể như chạm khắc, tráng men, hoặc hoàn thiện bộ máy.

57. Finishing (Hoàn thiện)

Kỹ thuật trang trí và hoàn thiện các bộ phận của đồng hồ, có thể bao gồm đánh bóng, mài xước, beveling, và nhiều phương pháp khác.

58. Métiers d’Art

“Nghề nghiệp nghệ thuật”, chỉ các kỹ thuật nghệ thuật truyền thống được áp dụng trong chế tác đồng hồ như tráng men, khảm, chạm khắc.

Các thuật ngữ liên quan đến dây đeo

59. Bracelet (Dây kim loại)

Dây đeo đồng hồ làm từ kim loại, thường cùng chất liệu với vỏ đồng hồ.

60. Strap (Dây da/cao su)

Dây đeo đồng hồ làm từ da, cao su, vải hoặc các vật liệu phi kim loại khác.

61. NATO Strap

Dây đeo bằng vải nylon có nguồn gốc từ quân đội, thiết kế đặc biệt giúp đồng hồ không bị rơi nếu một trong các chốt gắn dây bị gãy.

62. Integrated Bracelet

Dây đeo kim loại được thiết kế đặc biệt để hòa hợp với vỏ đồng hồ, không thể thay thế bằng dây đeo tiêu chuẩn.

63. Deployant Buckle (Khóa bướm)

Loại khóa gập cho dây đeo, giúp dễ dàng đeo tháo đồng hồ mà không cần tháo dây qua khóa truyền thống.

64. Lug Width (Độ rộng chân vỏ)

Khoảng cách giữa các chân vỏ đồng hồ, quyết định loại dây đeo có thể sử dụng (thường từ 18-24mm).

65. Tapered Bracelet

Dây đeo kim loại hẹp dần từ vỏ đồng hồ xuống khóa, tạo cảm giác thoải mái hơn khi đeo.

Các thuật ngữ kỹ thuật khác

66. Beat Rate (Tần số dao động)

Số lần dao động của balance wheel trong một giờ, thường được biểu thị bằng vph (vibrations per hour). Đồng hồ hiện đại thường có 28,800 vph.

67. High-Frequency Movement

Bộ máy có tần số dao động cao, thường từ 36,000 vph trở lên, giúp tăng độ chính xác và khả năng đo thời gian ngắn.

68. Silicon/Silicium Parts

Các bộ phận làm từ silicon trong bộ máy, như hairspring hoặc escapement, giúp chống từ trường và không cần dầu bôi trơn.

69. Overcoil Hairspring

Lò xo cân bằng đặc biệt được uốn cong ở đầu ngoài, giúp duy trì tính đồng tâm và cải thiện độ chính xác (ví dụ: Breguet overcoil).

70. Column Wheel Chronograph

Chronograph cao cấp sử dụng bánh cột để điều khiển các chức năng bấm giờ, cho cảm giác nhấn nút mượt mà hơn và độ chính xác cao hơn so với cam chronograph.

71. Dead-Beat Seconds

Chức năng đặc biệt trên đồng hồ cơ học khiến kim giây nhảy từng giây một giống đồng hồ quartz, mặc dù vẫn hoạt động hoàn toàn cơ học.

72. Anti-Magnetic (Chống từ)

Khả năng đồng hồ chống lại ảnh hưởng của từ trường, thường được đo bằng gauss.

73. Incabloc

Hệ thống chống sốc phổ biến trong đồng hồ cơ học, bảo vệ các bộ phận nhạy cảm như balance staff khỏi va đập.

Thuật ngữ liên quan đến thu thập và đầu tư

74. Patina

Sự thay đổi màu sắc tự nhiên trên một số bộ phận đồng hồ theo thời gian, đặc biệt là mặt số và kim đồng hồ vintage, thường được sưu tầm viên đánh giá cao.

75. Provenance (Nguồn gốc)

Lịch sử sở hữu của đồng hồ, có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá trị nếu từng thuộc về người nổi tiếng hoặc có ý nghĩa lịch sử.

76. New Old Stock (NOS)

Đồng hồ cũ nhưng chưa từng được đeo hoặc bán, vẫn trong tình trạng mới và thường còn nguyên hộp, giấy tờ.

77. Reference Number (Số tham chiếu)

Mã số xác định chính xác mẫu đồng hồ, quan trọng trong việc xác định giá trị và tính xác thực.

78. Grail Watch (Đồng hồ thánh grail)

Thuật ngữ chỉ chiếc đồng hồ mà một người sưu tập khao khát sở hữu nhất, thường khó tìm hoặc có giá cao.

79. Heritage Collection

Dòng sản phẩm lấy cảm hứng từ mẫu lịch sử của thương hiệu, kết hợp thiết kế cổ điển với công nghệ hiện đại.

80. Horological Significance (Ý nghĩa đồng hồ học)

Tầm quan trọng của một mẫu đồng hồ trong lịch sử phát triển của ngành công nghiệp đồng hồ.

Kết luận

Hiểu biết về các thuật ngữ chuyên môn trong thế giới đồng hồ nam không chỉ giúp bạn tự tin khi trao đổi với những người cùng sở thích, mà còn là nền tảng quan trọng để đánh giá đúng giá trị và lựa chọn đồng hồ phù hợp với nhu cầu của mình. Những thuật ngữ này phản ánh lịch sử phong phú, kỹ thuật phức tạp và nghệ thuật tinh xảo của ngành chế tác đồng hồ đã phát triển qua hàng trăm năm.

Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã là một sưu tầm viên kỳ cựu, việc nắm vững “ngôn ngữ” của đồng hồ sẽ mở ra một thế giới đam mê sâu sắc hơn, nơi mỗi chiếc đồng hồ đều kể một câu chuyện riêng và mang trong mình một di sản đáng trân trọng.

Câu hỏi thường gặp

1. Sự khác biệt giữa chronograph và chronometer là gì?

Chronograph là đồng hồ có chức năng bấm giờ, trong khi chronometer là đồng hồ đã được chứng nhận độ chính xác cao bởi COSC hoặc tổ chức tương tự. Một đồng hồ có thể vừa là chronograph vừa là chronometer.

2. Đồng hồ “Swiss Made” có gì đặc biệt?

Để được gắn nhãn “Swiss Made”, đồng hồ phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Thụy Sĩ: ít nhất 60% giá trị sản xuất phải thực hiện tại Thụy Sĩ, bộ máy phải là của Thụy Sĩ, và đồng hồ phải được lắp ráp và kiểm tra tại Thụy Sĩ.

3. Tại sao đồng hồ cơ học thường đắt hơn đồng hồ quartz?

Đồng hồ cơ học đắt hơn vì quá trình sản xuất phức tạp, đòi hỏi kỹ năng thủ công cao, số lượng bộ phận nhiều (thường từ 100-300 chi tiết) và cần kiểm tra, hiệu chỉnh kỹ lưỡng.

4. Nên chọn đồng hồ automatic hay manual wind?

Đồng hồ automatic thuận tiện hơn vì tự lên dây khi đeo, nhưng đồng hồ manual wind thường mỏng hơn và có sự kết nối đặc biệt với người đeo thông qua nghi thức lên dây hàng ngày. Lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và cách sử dụng.

5. “In-house movement” có thực sự quan trọng không?

In-house movement thường được coi là biểu tượng của chất lượng và uy tín, nhưng không phải lúc nào cũng tốt hơn bộ máy từ nhà cung cấp chuyên nghiệp như ETA hay Sellita. Điều quan trọng là chất lượng, độ chính xác và độ hoàn thiện của bộ máy.